1000 Dinar Kuwait chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KWD sang SCR theo tỷ giá thực tế
ك1.000 KWD = ₨46.53322 SCR
06:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dinar Kuwaitchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KWD | 46.53322 SCR |
5 KWD | 232.66610 SCR |
10 KWD | 465.33220 SCR |
20 KWD | 930.66440 SCR |
50 KWD | 2,326.66100 SCR |
100 KWD | 4,653.32200 SCR |
250 KWD | 11,633.30500 SCR |
500 KWD | 23,266.61000 SCR |
1000 KWD | 46,533.22000 SCR |
2000 KWD | 93,066.44000 SCR |
5000 KWD | 232,666.10000 SCR |
10000 KWD | 465,332.20000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KWD | 0.02149 SCR |
5 KWD | 0.10745 SCR |
10 KWD | 0.21490 SCR |
20 KWD | 0.42980 SCR |
50 KWD | 1.07450 SCR |
100 KWD | 2.14900 SCR |
250 KWD | 5.37251 SCR |
500 KWD | 10.74501 SCR |
1000 KWD | 21.49002 SCR |
2000 KWD | 42.98005 SCR |
5000 KWD | 107.45012 SCR |
10000 KWD | 214.90024 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Argentina chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Rial Qatar chuộc lại Dinar Algeria
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Cedi Ghana
Peso Argentina chuộc lại Ariary Madagascar
Georgia Lari chuộc lại Rial Qatar
escudo cape verde chuộc lại bảng lebanon
Đồng Peso Colombia chuộc lại Đô la Belize
Đại tá Costa Rica chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Shilling Tanzania chuộc lại Krona Thụy Điển
Rial Qatar chuộc lại Lev Bungari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.