1000 Rupee Seychellois chuộc lại Đồng kwacha của Malawi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang MWK theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = MK116.90369 MWK
02:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiĐồng kwacha của MalawiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 116.90369 MWK |
5 SCR | 584.51845 MWK |
10 SCR | 1,169.03690 MWK |
20 SCR | 2,338.07380 MWK |
50 SCR | 5,845.18450 MWK |
100 SCR | 11,690.36900 MWK |
250 SCR | 29,225.92250 MWK |
500 SCR | 58,451.84500 MWK |
1000 SCR | 116,903.69000 MWK |
2000 SCR | 233,807.38000 MWK |
5000 SCR | 584,518.45000 MWK |
10000 SCR | 1,169,036.90000 MWK |
Đồng kwacha của Malawichuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.00855 MWK |
5 SCR | 0.04277 MWK |
10 SCR | 0.08554 MWK |
20 SCR | 0.17108 MWK |
50 SCR | 0.42770 MWK |
100 SCR | 0.85540 MWK |
250 SCR | 2.13851 MWK |
500 SCR | 4.27702 MWK |
1000 SCR | 8.55405 MWK |
2000 SCR | 17.10810 MWK |
5000 SCR | 42.77025 MWK |
10000 SCR | 85.54050 MWK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Liberia chuộc lại bảng Guernsey
hryvnia Ukraina chuộc lại Rupee Sri Lanka
đồng rupee Mauritius chuộc lại đô la Úc
Quetzal Guatemala chuộc lại Đô la Belize
EUR chuộc lại Leu Moldova
đô la Barbados chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Bảng Gibraltar chuộc lại Kyat Myanma
Đô la Brunei chuộc lại Franc Guinea
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Shekel mới của Israel
Lilangeni Swaziland chuộc lại taka bangladesh
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.