1000 Rupee Seychellois chuộc lại bảng thánh helena tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang SHP theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = £0.04998 SHP
22:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạibảng thánh helenaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.04998 SHP |
5 SCR | 0.24990 SHP |
10 SCR | 0.49980 SHP |
20 SCR | 0.99960 SHP |
50 SCR | 2.49900 SHP |
100 SCR | 4.99800 SHP |
250 SCR | 12.49500 SHP |
500 SCR | 24.99000 SHP |
1000 SCR | 49.98000 SHP |
2000 SCR | 99.96000 SHP |
5000 SCR | 249.90000 SHP |
10000 SCR | 499.80000 SHP |
bảng thánh helenachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 20.00800 SHP |
5 SCR | 100.04002 SHP |
10 SCR | 200.08003 SHP |
20 SCR | 400.16006 SHP |
50 SCR | 1,000.40016 SHP |
100 SCR | 2,000.80032 SHP |
250 SCR | 5,002.00080 SHP |
500 SCR | 10,004.00160 SHP |
1000 SCR | 20,008.00320 SHP |
2000 SCR | 40,016.00640 SHP |
5000 SCR | 100,040.01601 SHP |
10000 SCR | 200,080.03201 SHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tala Samoa chuộc lại Guarani, Paraguay
Tenge Kazakhstan chuộc lại Lilangeni Swaziland
Somoni, Tajikistan chuộc lại Rupee Pakistan
Dalasi, Gambia chuộc lại EUR
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Rupee Seychellois
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Rupee Pakistan
Baht Thái chuộc lại Đô la Brunei
Manat Turkmenistan chuộc lại đô la Barbados
Balboa Panama chuộc lại peso Philippine
Đô la Bermuda chuộc lại Vatu Vanuatu
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.