1000 Rupee Seychellois chuộc lại ZMW tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang ZMW theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = ZK1.57870 ZMW
06:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 1.57870 ZMW |
5 SCR | 7.89350 ZMW |
10 SCR | 15.78700 ZMW |
20 SCR | 31.57400 ZMW |
50 SCR | 78.93500 ZMW |
100 SCR | 157.87000 ZMW |
250 SCR | 394.67500 ZMW |
500 SCR | 789.35000 ZMW |
1000 SCR | 1,578.70000 ZMW |
2000 SCR | 3,157.40000 ZMW |
5000 SCR | 7,893.50000 ZMW |
10000 SCR | 15,787.00000 ZMW |
ZMWchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.63343 ZMW |
5 SCR | 3.16716 ZMW |
10 SCR | 6.33433 ZMW |
20 SCR | 12.66865 ZMW |
50 SCR | 31.67163 ZMW |
100 SCR | 63.34326 ZMW |
250 SCR | 158.35814 ZMW |
500 SCR | 316.71629 ZMW |
1000 SCR | 633.43257 ZMW |
2000 SCR | 1,266.86514 ZMW |
5000 SCR | 3,167.16286 ZMW |
10000 SCR | 6,334.32571 ZMW |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
thắng chuộc lại som kirgyzstan
Đồng Peso Colombia chuộc lại Đồng franc Rwanda
Jersey Pound chuộc lại Florin Aruba
tonga pa'anga chuộc lại Đồng Peso Colombia
Đại tá Costa Rica chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại escudo cape verde
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Đại tá Costa Rica
Krone Đan Mạch chuộc lại người Bolivia
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Peso Mexico
Vatu Vanuatu chuộc lại Franc CFA Trung Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.