1000 Đô la Singapore chuộc lại Manat của Azerbaijan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SGD sang AZN theo tỷ giá thực tế
S$1.000 SGD = man.1.32408 AZN
01:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Singaporechuộc lạiManat của AzerbaijanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SGD | 1.32408 AZN |
5 SGD | 6.62040 AZN |
10 SGD | 13.24080 AZN |
20 SGD | 26.48160 AZN |
50 SGD | 66.20400 AZN |
100 SGD | 132.40800 AZN |
250 SGD | 331.02000 AZN |
500 SGD | 662.04000 AZN |
1000 SGD | 1,324.08000 AZN |
2000 SGD | 2,648.16000 AZN |
5000 SGD | 6,620.40000 AZN |
10000 SGD | 13,240.80000 AZN |
Manat của Azerbaijanchuộc lạiĐô la SingaporeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SGD | 0.75524 AZN |
5 SGD | 3.77621 AZN |
10 SGD | 7.55241 AZN |
20 SGD | 15.10483 AZN |
50 SGD | 37.76207 AZN |
100 SGD | 75.52414 AZN |
250 SGD | 188.81034 AZN |
500 SGD | 377.62069 AZN |
1000 SGD | 755.24138 AZN |
2000 SGD | 1,510.48275 AZN |
5000 SGD | 3,776.20688 AZN |
10000 SGD | 7,552.41375 AZN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Hồng Kông chuộc lại pataca Ma Cao
bảng Ai Cập chuộc lại Krone Đan Mạch
Đô la Bermuda chuộc lại Lôi Rumani
Đô la Suriname chuộc lại Krona Thụy Điển
escudo cape verde chuộc lại đô la Barbados
lesotho chuộc lại Đô la Brunei
Córdoba, Nicaragua chuộc lại đồng naira của Nigeria
đồng dinar Serbia chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Real Brazil
Zloty của Ba Lan chuộc lại đồng rúp của Nga
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.