Trang chủ>Đô la Singapore sang Ringgit Malaysia, SGD sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Singapore chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SGD sang MYR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

sgd currency flagSGD

đổi lấy

myr currency flag MYR

S$1.000 SGD = RM3.28824 MYR

03:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Singaporechuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SGD3.28824 MYR
5 SGD16.44120 MYR
10 SGD32.88240 MYR
20 SGD65.76480 MYR
50 SGD164.41200 MYR
100 SGD328.82400 MYR
250 SGD822.06000 MYR
500 SGD1,644.12000 MYR
1000 SGD3,288.24000 MYR
2000 SGD6,576.48000 MYR
5000 SGD16,441.20000 MYR
10000 SGD32,882.40000 MYR

Ringgit Malaysiachuộc lạiĐô la SingaporeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SGD0.30411 MYR
5 SGD1.52057 MYR
10 SGD3.04114 MYR
20 SGD6.08228 MYR
50 SGD15.20570 MYR
100 SGD30.41141 MYR
250 SGD76.02851 MYR
500 SGD152.05703 MYR
1000 SGD304.11405 MYR
2000 SGD608.22811 MYR
5000 SGD1,520.57027 MYR
10000 SGD3,041.14055 MYR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Singapore sang Ringgit Malaysia, SGD sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.