1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang CLP theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = $23.65327 CLP
00:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 23.65327 CLP |
5 TRY | 118.26635 CLP |
10 TRY | 236.53270 CLP |
20 TRY | 473.06540 CLP |
50 TRY | 1,182.66350 CLP |
100 TRY | 2,365.32700 CLP |
250 TRY | 5,913.31750 CLP |
500 TRY | 11,826.63500 CLP |
1000 TRY | 23,653.27000 CLP |
2000 TRY | 47,306.54000 CLP |
5000 TRY | 118,266.35000 CLP |
10000 TRY | 236,532.70000 CLP |
Peso Chilêchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.04228 CLP |
5 TRY | 0.21139 CLP |
10 TRY | 0.42277 CLP |
20 TRY | 0.84555 CLP |
50 TRY | 2.11387 CLP |
100 TRY | 4.22775 CLP |
250 TRY | 10.56936 CLP |
500 TRY | 21.13873 CLP |
1000 TRY | 42.27745 CLP |
2000 TRY | 84.55491 CLP |
5000 TRY | 211.38726 CLP |
10000 TRY | 422.77453 CLP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Tunisia chuộc lại dirham Ma-rốc
đô la jamaica chuộc lại Rupee Seychellois
Đô la Liberia chuộc lại Tugrik Mông Cổ
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Forint Hungary
Ngultrum Bhutan chuộc lại Đô la Belize
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Rupee Seychellois
đô la New Zealand chuộc lại Peso Dominica
dinar Macedonia chuộc lại bảng Ai Cập
Koruna Séc chuộc lại thắng
Đô la Bermuda chuộc lại Dinar Bahrain
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.