Trang chủ>Đô la Singapore sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, SGD sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Singapore chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SGD sang TRY theo tỷ giá thực tế

Số lượng

sgd currency flagSGD

đổi lấy

try currency flag TRY

S$1.000 SGD = TL31.98675 TRY

04:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Singaporechuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SGD31.98675 TRY
5 SGD159.93375 TRY
10 SGD319.86750 TRY
20 SGD639.73500 TRY
50 SGD1,599.33750 TRY
100 SGD3,198.67500 TRY
250 SGD7,996.68750 TRY
500 SGD15,993.37500 TRY
1000 SGD31,986.75000 TRY
2000 SGD63,973.50000 TRY
5000 SGD159,933.75000 TRY
10000 SGD319,867.50000 TRY

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiĐô la SingaporeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SGD0.03126 TRY
5 SGD0.15631 TRY
10 SGD0.31263 TRY
20 SGD0.62526 TRY
50 SGD1.56315 TRY
100 SGD3.12629 TRY
250 SGD7.81574 TRY
500 SGD15.63147 TRY
1000 SGD31.26294 TRY
2000 SGD62.52589 TRY
5000 SGD156.31472 TRY
10000 SGD312.62945 TRY

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Singapore sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, SGD sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.