1000 Sierra Leone Leone chuộc lại Dinar Algeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SLL sang DZD theo tỷ giá thực tế
Le1.000 SLL = دج0.00557 DZD
01:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Sierra Leone Leonechuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SLL | 0.00557 DZD |
5 SLL | 0.02785 DZD |
10 SLL | 0.05570 DZD |
20 SLL | 0.11140 DZD |
50 SLL | 0.27850 DZD |
100 SLL | 0.55700 DZD |
250 SLL | 1.39250 DZD |
500 SLL | 2.78500 DZD |
1000 SLL | 5.57000 DZD |
2000 SLL | 11.14000 DZD |
5000 SLL | 27.85000 DZD |
10000 SLL | 55.70000 DZD |
Dinar Algeriachuộc lạiSierra Leone LeoneBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SLL | 179.53321 DZD |
5 SLL | 897.66607 DZD |
10 SLL | 1,795.33214 DZD |
20 SLL | 3,590.66427 DZD |
50 SLL | 8,976.66068 DZD |
100 SLL | 17,953.32136 DZD |
250 SLL | 44,883.30341 DZD |
500 SLL | 89,766.60682 DZD |
1000 SLL | 179,533.21364 DZD |
2000 SLL | 359,066.42729 DZD |
5000 SLL | 897,666.06822 DZD |
10000 SLL | 1,795,332.13645 DZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
peso Philippine chuộc lại Đồng franc Djibouti
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại bảng thánh helena
Đô la Bahamas chuộc lại Krone Na Uy
Som Uzbekistan chuộc lại Đô la Guyana
Bảng Gibraltar chuộc lại Kuna Croatia
đồng rupee Mauritius chuộc lại dinar Jordan
Dalasi, Gambia chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Tugrik Mông Cổ chuộc lại hryvnia Ukraina
Đồng franc Djibouti chuộc lại Ngultrum Bhutan
goude Haiti chuộc lại thắng
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.