1000 Đô la Suriname chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SRD sang MRU theo tỷ giá thực tế
$1.000 SRD = UM1.05108 MRU
05:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Surinamechuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 1.05108 MRU |
5 SRD | 5.25540 MRU |
10 SRD | 10.51080 MRU |
20 SRD | 21.02160 MRU |
50 SRD | 52.55400 MRU |
100 SRD | 105.10800 MRU |
250 SRD | 262.77000 MRU |
500 SRD | 525.54000 MRU |
1000 SRD | 1,051.08000 MRU |
2000 SRD | 2,102.16000 MRU |
5000 SRD | 5,255.40000 MRU |
10000 SRD | 10,510.80000 MRU |
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 0.95140 MRU |
5 SRD | 4.75701 MRU |
10 SRD | 9.51402 MRU |
20 SRD | 19.02805 MRU |
50 SRD | 47.57012 MRU |
100 SRD | 95.14024 MRU |
250 SRD | 237.85059 MRU |
500 SRD | 475.70118 MRU |
1000 SRD | 951.40237 MRU |
2000 SRD | 1,902.80473 MRU |
5000 SRD | 4,757.01184 MRU |
10000 SRD | 9,514.02367 MRU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Đồng rúp của Belarus
tonga pa'anga chuộc lại Dalasi, Gambia
bảng lebanon chuộc lại Lempira Honduras
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Peso Argentina
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đô la Canada
Đô la Suriname chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Dinar Bahrain chuộc lại Florin Aruba
krona Iceland chuộc lại Dalasi, Gambia
đồng Việt Nam chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Vatu Vanuatu chuộc lại taka bangladesh
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.