Trang chủ>Ouguiya, Mauritanie sang Đô la Suriname, MRU sang SRD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Đô la Suriname tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MRU sang SRD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mru currency flagMRU

đổi lấy

srd currency flag SRD

UM1.000 MRU = $0.95140 SRD

05:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MRU0.95140 SRD
5 MRU4.75700 SRD
10 MRU9.51400 SRD
20 MRU19.02800 SRD
50 MRU47.57000 SRD
100 MRU95.14000 SRD
250 MRU237.85000 SRD
500 MRU475.70000 SRD
1000 MRU951.40000 SRD
2000 MRU1,902.80000 SRD
5000 MRU4,757.00000 SRD
10000 MRU9,514.00000 SRD

Đô la Surinamechuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MRU1.05108 SRD
5 MRU5.25541 SRD
10 MRU10.51083 SRD
20 MRU21.02165 SRD
50 MRU52.55413 SRD
100 MRU105.10826 SRD
250 MRU262.77065 SRD
500 MRU525.54131 SRD
1000 MRU1,051.08262 SRD
2000 MRU2,102.16523 SRD
5000 MRU5,255.41308 SRD
10000 MRU10,510.82615 SRD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ouguiya, Mauritanie sang Đô la Suriname, MRU sang SRD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.