1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại Franc CFA Trung Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PLN sang XAF theo tỷ giá thực tế
zł1.000 PLN = FCFA153.87503 XAF
06:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Zloty của Ba Lanchuộc lạiFranc CFA Trung PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 153.87503 XAF |
5 PLN | 769.37515 XAF |
10 PLN | 1,538.75030 XAF |
20 PLN | 3,077.50060 XAF |
50 PLN | 7,693.75150 XAF |
100 PLN | 15,387.50300 XAF |
250 PLN | 38,468.75750 XAF |
500 PLN | 76,937.51500 XAF |
1000 PLN | 153,875.03000 XAF |
2000 PLN | 307,750.06000 XAF |
5000 PLN | 769,375.15000 XAF |
10000 PLN | 1,538,750.30000 XAF |
Franc CFA Trung Phichuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 0.00650 XAF |
5 PLN | 0.03249 XAF |
10 PLN | 0.06499 XAF |
20 PLN | 0.12998 XAF |
50 PLN | 0.32494 XAF |
100 PLN | 0.64988 XAF |
250 PLN | 1.62470 XAF |
500 PLN | 3.24939 XAF |
1000 PLN | 6.49878 XAF |
2000 PLN | 12.99756 XAF |
5000 PLN | 32.49390 XAF |
10000 PLN | 64.98780 XAF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lev Bungari chuộc lại EUR
pula botswana chuộc lại Dinar Algeria
Đại tá Costa Rica chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Franc Guinea chuộc lại Dinar Algeria
Peso Argentina chuộc lại thắng
escudo cape verde chuộc lại Sierra Leone Leone
Đô la Suriname chuộc lại goude Haiti
Lempira Honduras chuộc lại Rupiah Indonesia
Rupiah Indonesia chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Rial Oman chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.