1000 Đô la Suriname chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SRD sang UYU theo tỷ giá thực tế
$1.000 SRD = $U1.05237 UYU
06:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Surinamechuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 1.05237 UYU |
5 SRD | 5.26185 UYU |
10 SRD | 10.52370 UYU |
20 SRD | 21.04740 UYU |
50 SRD | 52.61850 UYU |
100 SRD | 105.23700 UYU |
250 SRD | 263.09250 UYU |
500 SRD | 526.18500 UYU |
1000 SRD | 1,052.37000 UYU |
2000 SRD | 2,104.74000 UYU |
5000 SRD | 5,261.85000 UYU |
10000 SRD | 10,523.70000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 0.95024 UYU |
5 SRD | 4.75118 UYU |
10 SRD | 9.50236 UYU |
20 SRD | 19.00472 UYU |
50 SRD | 47.51181 UYU |
100 SRD | 95.02361 UYU |
250 SRD | 237.55903 UYU |
500 SRD | 475.11807 UYU |
1000 SRD | 950.23613 UYU |
2000 SRD | 1,900.47227 UYU |
5000 SRD | 4,751.18067 UYU |
10000 SRD | 9,502.36134 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
krona Iceland chuộc lại Real Brazil
EUR chuộc lại Guarani, Paraguay
Som Uzbekistan chuộc lại Florin Aruba
bảng Guernsey chuộc lại Leu Moldova
Lek Albania chuộc lại Đô la Liberia
Ringgit Malaysia chuộc lại som kirgyzstan
lesotho chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
dinar Tunisia chuộc lại đồng naira của Nigeria
Leu Moldova chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Guarani, Paraguay chuộc lại lesotho
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.