1000 Đô la Suriname chuộc lại ZMW tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SRD sang ZMW theo tỷ giá thực tế
$1.000 SRD = ZK0.61763 ZMW
07:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Surinamechuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 0.61763 ZMW |
5 SRD | 3.08815 ZMW |
10 SRD | 6.17630 ZMW |
20 SRD | 12.35260 ZMW |
50 SRD | 30.88150 ZMW |
100 SRD | 61.76300 ZMW |
250 SRD | 154.40750 ZMW |
500 SRD | 308.81500 ZMW |
1000 SRD | 617.63000 ZMW |
2000 SRD | 1,235.26000 ZMW |
5000 SRD | 3,088.15000 ZMW |
10000 SRD | 6,176.30000 ZMW |
ZMWchuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 1.61909 ZMW |
5 SRD | 8.09546 ZMW |
10 SRD | 16.19092 ZMW |
20 SRD | 32.38185 ZMW |
50 SRD | 80.95462 ZMW |
100 SRD | 161.90923 ZMW |
250 SRD | 404.77308 ZMW |
500 SRD | 809.54617 ZMW |
1000 SRD | 1,619.09234 ZMW |
2000 SRD | 3,238.18467 ZMW |
5000 SRD | 8,095.46168 ZMW |
10000 SRD | 16,190.92337 ZMW |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Dinar Kuwait
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
đô la chuộc lại Franc Comorian
Kwanza Angola chuộc lại Đô la Liberia
Dinar Algeria chuộc lại đô la Hồng Kông
escudo cape verde chuộc lại Ringgit Malaysia
GBP chuộc lại đô la đông caribe
Rupee Sri Lanka chuộc lại pula botswana
Lek Albania chuộc lại Peso Argentina
Real Brazil chuộc lại Nuevo Sol, Peru
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.