1000 Đại tá Salvador chuộc lại Đô la Fiji tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SVC sang FJD theo tỷ giá thực tế
₡1.000 SVC = FJ$0.25821 FJD
05:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Salvadorchuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 0.25821 FJD |
5 SVC | 1.29105 FJD |
10 SVC | 2.58210 FJD |
20 SVC | 5.16420 FJD |
50 SVC | 12.91050 FJD |
100 SVC | 25.82100 FJD |
250 SVC | 64.55250 FJD |
500 SVC | 129.10500 FJD |
1000 SVC | 258.21000 FJD |
2000 SVC | 516.42000 FJD |
5000 SVC | 1,291.05000 FJD |
10000 SVC | 2,582.10000 FJD |
Đô la Fijichuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 3.87282 FJD |
5 SVC | 19.36408 FJD |
10 SVC | 38.72817 FJD |
20 SVC | 77.45633 FJD |
50 SVC | 193.64083 FJD |
100 SVC | 387.28167 FJD |
250 SVC | 968.20417 FJD |
500 SVC | 1,936.40835 FJD |
1000 SVC | 3,872.81670 FJD |
2000 SVC | 7,745.63340 FJD |
5000 SVC | 19,364.08350 FJD |
10000 SVC | 38,728.16700 FJD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
đồng rúp của Nga chuộc lại Đồng franc Djibouti
Đại tá Salvador chuộc lại Đô la Guyana
Ngultrum Bhutan chuộc lại đô la Úc
Manat Turkmenistan chuộc lại Cedi Ghana
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Rial Oman chuộc lại dinar Macedonia
bảng thánh helena chuộc lại Đồng Peso Colombia
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Dinar Algeria
Shilling Kenya chuộc lại som kirgyzstan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.