1000 Đại tá Salvador chuộc lại Krone Na Uy tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SVC sang NOK theo tỷ giá thực tế
₡1.000 SVC = kr1.15026 NOK
20:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Salvadorchuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 1.15026 NOK |
5 SVC | 5.75130 NOK |
10 SVC | 11.50260 NOK |
20 SVC | 23.00520 NOK |
50 SVC | 57.51300 NOK |
100 SVC | 115.02600 NOK |
250 SVC | 287.56500 NOK |
500 SVC | 575.13000 NOK |
1000 SVC | 1,150.26000 NOK |
2000 SVC | 2,300.52000 NOK |
5000 SVC | 5,751.30000 NOK |
10000 SVC | 11,502.60000 NOK |
Krone Na Uychuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 0.86937 NOK |
5 SVC | 4.34684 NOK |
10 SVC | 8.69369 NOK |
20 SVC | 17.38737 NOK |
50 SVC | 43.46843 NOK |
100 SVC | 86.93687 NOK |
250 SVC | 217.34217 NOK |
500 SVC | 434.68433 NOK |
1000 SVC | 869.36866 NOK |
2000 SVC | 1,738.73733 NOK |
5000 SVC | 4,346.84332 NOK |
10000 SVC | 8,693.68664 NOK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Fiji chuộc lại Kuna Croatia
Quetzal Guatemala chuộc lại Lek Albania
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Lôi Rumani chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Metical Mozambique
Đồng Peso Colombia chuộc lại escudo cape verde
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại dirham Ma-rốc
Lempira Honduras chuộc lại Đô la Bermuda
Koruna Séc chuộc lại Jersey Pound
Rupee Seychellois chuộc lại Guarani, Paraguay
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.