Trang chủ>Đại tá Salvador sang Rupee Nepal, SVC sang NPR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đại tá Salvador chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SVC sang NPR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

svc currency flagSVC

đổi lấy

npr currency flag NPR

₡1.000 SVC = ₨16.02400 NPR

20:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đại tá Salvadorchuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SVC16.02400 NPR
5 SVC80.12000 NPR
10 SVC160.24000 NPR
20 SVC320.48000 NPR
50 SVC801.20000 NPR
100 SVC1,602.40000 NPR
250 SVC4,006.00000 NPR
500 SVC8,012.00000 NPR
1000 SVC16,024.00000 NPR
2000 SVC32,048.00000 NPR
5000 SVC80,120.00000 NPR
10000 SVC160,240.00000 NPR

Rupee Nepalchuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SVC0.06241 NPR
5 SVC0.31203 NPR
10 SVC0.62406 NPR
20 SVC1.24813 NPR
50 SVC3.12032 NPR
100 SVC6.24064 NPR
250 SVC15.60160 NPR
500 SVC31.20320 NPR
1000 SVC62.40639 NPR
2000 SVC124.81278 NPR
5000 SVC312.03195 NPR
10000 SVC624.06390 NPR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đại tá Salvador sang Rupee Nepal, SVC sang NPR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.