1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang BTN theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = Nu.9.23843 BTN
08:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiNgultrum BhutanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 9.23843 BTN |
5 TJS | 46.19215 BTN |
10 TJS | 92.38430 BTN |
20 TJS | 184.76860 BTN |
50 TJS | 461.92150 BTN |
100 TJS | 923.84300 BTN |
250 TJS | 2,309.60750 BTN |
500 TJS | 4,619.21500 BTN |
1000 TJS | 9,238.43000 BTN |
2000 TJS | 18,476.86000 BTN |
5000 TJS | 46,192.15000 BTN |
10000 TJS | 92,384.30000 BTN |
Ngultrum Bhutanchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.10824 BTN |
5 TJS | 0.54122 BTN |
10 TJS | 1.08244 BTN |
20 TJS | 2.16487 BTN |
50 TJS | 5.41218 BTN |
100 TJS | 10.82435 BTN |
250 TJS | 27.06088 BTN |
500 TJS | 54.12175 BTN |
1000 TJS | 108.24350 BTN |
2000 TJS | 216.48700 BTN |
5000 TJS | 541.21750 BTN |
10000 TJS | 1,082.43500 BTN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rial Oman chuộc lại Shilling Uganda
Rial Qatar chuộc lại Kuna Croatia
pula botswana chuộc lại Kyat Myanma
Dinar Bahrain chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Koruna Séc
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Kyat Myanma
Forint Hungary chuộc lại Lempira Honduras
Manat Turkmenistan chuộc lại đồng rand Nam Phi
Shilling Kenya chuộc lại Peso Mexico
tonga pa'anga chuộc lại taka bangladesh
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.