1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Dinar Algeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang DZD theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = دج13.81391 DZD
20:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 13.81391 DZD |
5 TJS | 69.06955 DZD |
10 TJS | 138.13910 DZD |
20 TJS | 276.27820 DZD |
50 TJS | 690.69550 DZD |
100 TJS | 1,381.39100 DZD |
250 TJS | 3,453.47750 DZD |
500 TJS | 6,906.95500 DZD |
1000 TJS | 13,813.91000 DZD |
2000 TJS | 27,627.82000 DZD |
5000 TJS | 69,069.55000 DZD |
10000 TJS | 138,139.10000 DZD |
Dinar Algeriachuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.07239 DZD |
5 TJS | 0.36195 DZD |
10 TJS | 0.72391 DZD |
20 TJS | 1.44782 DZD |
50 TJS | 3.61954 DZD |
100 TJS | 7.23908 DZD |
250 TJS | 18.09770 DZD |
500 TJS | 36.19540 DZD |
1000 TJS | 72.39080 DZD |
2000 TJS | 144.78160 DZD |
5000 TJS | 361.95400 DZD |
10000 TJS | 723.90800 DZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
thắng chuộc lại Đồng franc Rwanda
Tala Samoa chuộc lại Đại tá Salvador
Riel Campuchia chuộc lại Bảng Gibraltar
Guarani, Paraguay chuộc lại Kíp Lào
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Georgia Lari
Rafia Maldives chuộc lại đô la jamaica
Baht Thái chuộc lại Georgia Lari
Đại tá Salvador chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Đồng franc Rwanda chuộc lại đồng rúp của Nga
peso Philippine chuộc lại Lempira Honduras
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.