Trang chủ>peso Philippine sang Lempira Honduras, PHP sang HNL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Lempira Honduras tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang HNL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

hnl currency flag HNL

₱1.000 PHP = L0.45883 HNL

18:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiLempira HondurasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.45883 HNL
5 PHP2.29415 HNL
10 PHP4.58830 HNL
20 PHP9.17660 HNL
50 PHP22.94150 HNL
100 PHP45.88300 HNL
250 PHP114.70750 HNL
500 PHP229.41500 HNL
1000 PHP458.83000 HNL
2000 PHP917.66000 HNL
5000 PHP2,294.15000 HNL
10000 PHP4,588.30000 HNL

Lempira Honduraschuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP2.17946 HNL
5 PHP10.89728 HNL
10 PHP21.79456 HNL
20 PHP43.58913 HNL
50 PHP108.97282 HNL
100 PHP217.94564 HNL
250 PHP544.86411 HNL
500 PHP1,089.72822 HNL
1000 PHP2,179.45644 HNL
2000 PHP4,358.91289 HNL
5000 PHP10,897.28222 HNL
10000 PHP21,794.56444 HNL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Lempira Honduras, PHP sang HNL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.