Trang chủ>Somoni, Tajikistan sang Riel Campuchia, TJS sang KHR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Riel Campuchia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TJS sang KHR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

tjs currency flagTJS

đổi lấy

khr currency flag KHR

SM1.000 TJS = ៛422.68590 KHR

18:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Somoni, Tajikistanchuộc lạiRiel CampuchiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TJS422.68590 KHR
5 TJS2,113.42950 KHR
10 TJS4,226.85900 KHR
20 TJS8,453.71800 KHR
50 TJS21,134.29500 KHR
100 TJS42,268.59000 KHR
250 TJS105,671.47500 KHR
500 TJS211,342.95000 KHR
1000 TJS422,685.90000 KHR
2000 TJS845,371.80000 KHR
5000 TJS2,113,429.50000 KHR
10000 TJS4,226,859.00000 KHR

Riel Campuchiachuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TJS0.00237 KHR
5 TJS0.01183 KHR
10 TJS0.02366 KHR
20 TJS0.04732 KHR
50 TJS0.11829 KHR
100 TJS0.23658 KHR
250 TJS0.59146 KHR
500 TJS1.18291 KHR
1000 TJS2.36582 KHR
2000 TJS4.73165 KHR
5000 TJS11.82911 KHR
10000 TJS23.65823 KHR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Somoni, Tajikistan sang Riel Campuchia, TJS sang KHR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.