1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Peso Mexico tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang MXN theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = Mex$1.98454 MXN
05:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiPeso MexicoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 1.98454 MXN |
5 TJS | 9.92270 MXN |
10 TJS | 19.84540 MXN |
20 TJS | 39.69080 MXN |
50 TJS | 99.22700 MXN |
100 TJS | 198.45400 MXN |
250 TJS | 496.13500 MXN |
500 TJS | 992.27000 MXN |
1000 TJS | 1,984.54000 MXN |
2000 TJS | 3,969.08000 MXN |
5000 TJS | 9,922.70000 MXN |
10000 TJS | 19,845.40000 MXN |
Peso Mexicochuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.50390 MXN |
5 TJS | 2.51948 MXN |
10 TJS | 5.03895 MXN |
20 TJS | 10.07790 MXN |
50 TJS | 25.19476 MXN |
100 TJS | 50.38951 MXN |
250 TJS | 125.97378 MXN |
500 TJS | 251.94755 MXN |
1000 TJS | 503.89511 MXN |
2000 TJS | 1,007.79022 MXN |
5000 TJS | 2,519.47555 MXN |
10000 TJS | 5,038.95109 MXN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tenge Kazakhstan chuộc lại đô la New Zealand
Đô la Canada chuộc lại Kwanza Angola
Lev Bungari chuộc lại Ariary Madagascar
đồng Việt Nam chuộc lại Dinar Kuwait
Kuna Croatia chuộc lại Cedi Ghana
đồng Việt Nam chuộc lại lesotho
escudo cape verde chuộc lại taka bangladesh
bảng thánh helena chuộc lại Rupee Sri Lanka
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Rupee Sri Lanka
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Birr Ethiopia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.