1000 Peso Mexico chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MXN sang TJS theo tỷ giá thực tế
Mex$1.000 MXN = SM0.50916 TJS
01:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Mexicochuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MXN | 0.50916 TJS |
5 MXN | 2.54580 TJS |
10 MXN | 5.09160 TJS |
20 MXN | 10.18320 TJS |
50 MXN | 25.45800 TJS |
100 MXN | 50.91600 TJS |
250 MXN | 127.29000 TJS |
500 MXN | 254.58000 TJS |
1000 MXN | 509.16000 TJS |
2000 MXN | 1,018.32000 TJS |
5000 MXN | 2,545.80000 TJS |
10000 MXN | 5,091.60000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiPeso MexicoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MXN | 1.96402 TJS |
5 MXN | 9.82010 TJS |
10 MXN | 19.64019 TJS |
20 MXN | 39.28038 TJS |
50 MXN | 98.20096 TJS |
100 MXN | 196.40192 TJS |
250 MXN | 491.00479 TJS |
500 MXN | 982.00958 TJS |
1000 MXN | 1,964.01917 TJS |
2000 MXN | 3,928.03834 TJS |
5000 MXN | 9,820.09584 TJS |
10000 MXN | 19,640.19169 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Pakistan chuộc lại Krona Thụy Điển
Lilangeni Swaziland chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Franc Comorian chuộc lại Guarani, Paraguay
đồng rupee Mauritius chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
người Bolivia chuộc lại thắng
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Dalasi, Gambia
Kyat Myanma chuộc lại Đô la Namibia
GBP chuộc lại Shilling Tanzania
Franc CFA Tây Phi chuộc lại nhân dân tệ
krona Iceland chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.