1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Krone Na Uy tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang NOK theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = kr1.09017 NOK
09:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 1.09017 NOK |
5 TJS | 5.45085 NOK |
10 TJS | 10.90170 NOK |
20 TJS | 21.80340 NOK |
50 TJS | 54.50850 NOK |
100 TJS | 109.01700 NOK |
250 TJS | 272.54250 NOK |
500 TJS | 545.08500 NOK |
1000 TJS | 1,090.17000 NOK |
2000 TJS | 2,180.34000 NOK |
5000 TJS | 5,450.85000 NOK |
10000 TJS | 10,901.70000 NOK |
Krone Na Uychuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.91729 NOK |
5 TJS | 4.58644 NOK |
10 TJS | 9.17288 NOK |
20 TJS | 18.34576 NOK |
50 TJS | 45.86441 NOK |
100 TJS | 91.72881 NOK |
250 TJS | 229.32203 NOK |
500 TJS | 458.64406 NOK |
1000 TJS | 917.28813 NOK |
2000 TJS | 1,834.57626 NOK |
5000 TJS | 4,586.44065 NOK |
10000 TJS | 9,172.88129 NOK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đại tá Salvador chuộc lại Lev Bungari
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Nuevo Sol, Peru
GBP chuộc lại đô la Hồng Kông
Peso Dominica chuộc lại Balboa Panama
Rial Oman chuộc lại Guarani, Paraguay
EUR chuộc lại Ariary Madagascar
Rial Oman chuộc lại Jersey Pound
Đô la Guyana chuộc lại Đồng Peso Colombia
som kirgyzstan chuộc lại Đô la Bermuda
Florin Aruba chuộc lại Shilling Kenya
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.