1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang PYG theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = ₲766.25387 PYG
12:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 766.25387 PYG |
5 TJS | 3,831.26935 PYG |
10 TJS | 7,662.53870 PYG |
20 TJS | 15,325.07740 PYG |
50 TJS | 38,312.69350 PYG |
100 TJS | 76,625.38700 PYG |
250 TJS | 191,563.46750 PYG |
500 TJS | 383,126.93500 PYG |
1000 TJS | 766,253.87000 PYG |
2000 TJS | 1,532,507.74000 PYG |
5000 TJS | 3,831,269.35000 PYG |
10000 TJS | 7,662,538.70000 PYG |
Guarani, Paraguaychuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.00131 PYG |
5 TJS | 0.00653 PYG |
10 TJS | 0.01305 PYG |
20 TJS | 0.02610 PYG |
50 TJS | 0.06525 PYG |
100 TJS | 0.13051 PYG |
250 TJS | 0.32626 PYG |
500 TJS | 0.65253 PYG |
1000 TJS | 1.30505 PYG |
2000 TJS | 2.61010 PYG |
5000 TJS | 6.52525 PYG |
10000 TJS | 13.05051 PYG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lek Albania chuộc lại dinar Tunisia
krona Iceland chuộc lại Quetzal Guatemala
Krone Đan Mạch chuộc lại Đô la Singapore
Dinar Algeria chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Florin Aruba chuộc lại Kíp Lào
goude Haiti chuộc lại Rial Qatar
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại GBP
Peso Argentina chuộc lại Đô la Fiji
Dinar Algeria chuộc lại bảng lebanon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.