1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Baht Thái tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang THB theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = ฿3.48878 THB
13:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 3.48878 THB |
5 TJS | 17.44390 THB |
10 TJS | 34.88780 THB |
20 TJS | 69.77560 THB |
50 TJS | 174.43900 THB |
100 TJS | 348.87800 THB |
250 TJS | 872.19500 THB |
500 TJS | 1,744.39000 THB |
1000 TJS | 3,488.78000 THB |
2000 TJS | 6,977.56000 THB |
5000 TJS | 17,443.90000 THB |
10000 TJS | 34,887.80000 THB |
Baht Tháichuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.28663 THB |
5 TJS | 1.43317 THB |
10 TJS | 2.86633 THB |
20 TJS | 5.73266 THB |
50 TJS | 14.33166 THB |
100 TJS | 28.66331 THB |
250 TJS | 71.65829 THB |
500 TJS | 143.31657 THB |
1000 TJS | 286.63315 THB |
2000 TJS | 573.26630 THB |
5000 TJS | 1,433.16575 THB |
10000 TJS | 2,866.33150 THB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rand Nam Phi chuộc lại dinar Macedonia
hryvnia Ukraina chuộc lại Lilangeni Swaziland
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Lek Albania
đô la Hồng Kông chuộc lại hryvnia Ukraina
Baht Thái chuộc lại Metical Mozambique
đô la Barbados chuộc lại bảng thánh helena
Lôi Rumani chuộc lại Ngultrum Bhutan
Kwanza Angola chuộc lại Kyat Myanma
Rupee Sri Lanka chuộc lại Somoni, Tajikistan
Kwanza Angola chuộc lại Đại tá Salvador
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.