1000 đồng rand Nam Phi chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ZAR sang MKD theo tỷ giá thực tế
R1.000 ZAR = ден3.00316 MKD
04:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rand Nam Phichuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZAR | 3.00316 MKD |
5 ZAR | 15.01580 MKD |
10 ZAR | 30.03160 MKD |
20 ZAR | 60.06320 MKD |
50 ZAR | 150.15800 MKD |
100 ZAR | 300.31600 MKD |
250 ZAR | 750.79000 MKD |
500 ZAR | 1,501.58000 MKD |
1000 ZAR | 3,003.16000 MKD |
2000 ZAR | 6,006.32000 MKD |
5000 ZAR | 15,015.80000 MKD |
10000 ZAR | 30,031.60000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạiđồng rand Nam PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZAR | 0.33298 MKD |
5 ZAR | 1.66491 MKD |
10 ZAR | 3.32983 MKD |
20 ZAR | 6.65965 MKD |
50 ZAR | 16.64913 MKD |
100 ZAR | 33.29826 MKD |
250 ZAR | 83.24565 MKD |
500 ZAR | 166.49130 MKD |
1000 ZAR | 332.98259 MKD |
2000 ZAR | 665.96518 MKD |
5000 ZAR | 1,664.91296 MKD |
10000 ZAR | 3,329.82592 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Birr Ethiopia chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Dinar Algeria chuộc lại Manat của Azerbaijan
Peso Mexico chuộc lại Đô la Suriname
Rupee Seychellois chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Đô la Singapore chuộc lại Bảng Gibraltar
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Balboa Panama chuộc lại Đô la Bermuda
đô la Hồng Kông chuộc lại Rupee Pakistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.