1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang TTD theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = TT$0.72266 TTD
12:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.72266 TTD |
5 TJS | 3.61330 TTD |
10 TJS | 7.22660 TTD |
20 TJS | 14.45320 TTD |
50 TJS | 36.13300 TTD |
100 TJS | 72.26600 TTD |
250 TJS | 180.66500 TTD |
500 TJS | 361.33000 TTD |
1000 TJS | 722.66000 TTD |
2000 TJS | 1,445.32000 TTD |
5000 TJS | 3,613.30000 TTD |
10000 TJS | 7,226.60000 TTD |
Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 1.38378 TTD |
5 TJS | 6.91888 TTD |
10 TJS | 13.83777 TTD |
20 TJS | 27.67553 TTD |
50 TJS | 69.18883 TTD |
100 TJS | 138.37766 TTD |
250 TJS | 345.94415 TTD |
500 TJS | 691.88830 TTD |
1000 TJS | 1,383.77660 TTD |
2000 TJS | 2,767.55321 TTD |
5000 TJS | 6,918.88302 TTD |
10000 TJS | 13,837.76603 TTD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
som kirgyzstan chuộc lại dinar Tunisia
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Metical Mozambique
Peso Chilê chuộc lại Zloty của Ba Lan
EUR chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Đô la Liberia chuộc lại Tala Samoa
dirham Ma-rốc chuộc lại Leu Moldova
lesotho chuộc lại Đô la Đài Loan mới
hryvnia Ukraina chuộc lại Peso Dominica
đô la Úc chuộc lại Riel Campuchia
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại bảng lebanon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.