1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại bảng lebanon tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang LBP theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = ل.ل.2194.62717 LBP
05:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 2,194.62717 LBP |
5 TRY | 10,973.13585 LBP |
10 TRY | 21,946.27170 LBP |
20 TRY | 43,892.54340 LBP |
50 TRY | 109,731.35850 LBP |
100 TRY | 219,462.71700 LBP |
250 TRY | 548,656.79250 LBP |
500 TRY | 1,097,313.58500 LBP |
1000 TRY | 2,194,627.17000 LBP |
2000 TRY | 4,389,254.34000 LBP |
5000 TRY | 10,973,135.85000 LBP |
10000 TRY | 21,946,271.70000 LBP |
bảng lebanonchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.00046 LBP |
5 TRY | 0.00228 LBP |
10 TRY | 0.00456 LBP |
20 TRY | 0.00911 LBP |
50 TRY | 0.02278 LBP |
100 TRY | 0.04557 LBP |
250 TRY | 0.11391 LBP |
500 TRY | 0.22783 LBP |
1000 TRY | 0.45566 LBP |
2000 TRY | 0.91132 LBP |
5000 TRY | 2.27829 LBP |
10000 TRY | 4.55658 LBP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la New Zealand chuộc lại Franc Guinea
Som Uzbekistan chuộc lại Lilangeni Swaziland
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại đô la
Peso Dominica chuộc lại Rial Oman
Dinar Bahrain chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Balboa Panama chuộc lại Bảng Gibraltar
Manat của Azerbaijan chuộc lại đô la
Peso của Uruguay chuộc lại Franc Comorian
đô la jamaica chuộc lại lesotho
Đại tá Costa Rica chuộc lại Florin Aruba
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.