1000 Manat Turkmenistan chuộc lại Đô la Canada tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TMT sang CAD theo tỷ giá thực tế
T1.000 TMT = C$0.39287 CAD
00:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Manat Turkmenistanchuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 0.39287 CAD |
5 TMT | 1.96435 CAD |
10 TMT | 3.92870 CAD |
20 TMT | 7.85740 CAD |
50 TMT | 19.64350 CAD |
100 TMT | 39.28700 CAD |
250 TMT | 98.21750 CAD |
500 TMT | 196.43500 CAD |
1000 TMT | 392.87000 CAD |
2000 TMT | 785.74000 CAD |
5000 TMT | 1,964.35000 CAD |
10000 TMT | 3,928.70000 CAD |
Đô la Canadachuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 2.54537 CAD |
5 TMT | 12.72686 CAD |
10 TMT | 25.45371 CAD |
20 TMT | 50.90742 CAD |
50 TMT | 127.26856 CAD |
100 TMT | 254.53712 CAD |
250 TMT | 636.34281 CAD |
500 TMT | 1,272.68562 CAD |
1000 TMT | 2,545.37124 CAD |
2000 TMT | 5,090.74248 CAD |
5000 TMT | 12,726.85621 CAD |
10000 TMT | 25,453.71242 CAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lev Bungari chuộc lại bảng Ai Cập
goude Haiti chuộc lại người Bolivia
Đô la Brunei chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Lek Albania chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Krone Na Uy chuộc lại Som Uzbekistan
Kíp Lào chuộc lại Đô la Bermuda
Rupee Seychellois chuộc lại Rafia Maldives
Ringgit Malaysia chuộc lại pataca Ma Cao
Som Uzbekistan chuộc lại som kirgyzstan
Peso Dominica chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.