Trang chủ>Ringgit Malaysia sang pataca Ma Cao, MYR sang MOP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ringgit Malaysia chuộc lại pataca Ma Cao tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MYR sang MOP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

myr currency flagMYR

đổi lấy

mop currency flag MOP

RM1.000 MYR = MOP$1.90379 MOP

19:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ringgit Malaysiachuộc lạipataca Ma CaoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR1.90379 MOP
5 MYR9.51895 MOP
10 MYR19.03790 MOP
20 MYR38.07580 MOP
50 MYR95.18950 MOP
100 MYR190.37900 MOP
250 MYR475.94750 MOP
500 MYR951.89500 MOP
1000 MYR1,903.79000 MOP
2000 MYR3,807.58000 MOP
5000 MYR9,518.95000 MOP
10000 MYR19,037.90000 MOP

pataca Ma Caochuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR0.52527 MOP
5 MYR2.62634 MOP
10 MYR5.25268 MOP
20 MYR10.50536 MOP
50 MYR26.26340 MOP
100 MYR52.52680 MOP
250 MYR131.31700 MOP
500 MYR262.63401 MOP
1000 MYR525.26802 MOP
2000 MYR1,050.53604 MOP
5000 MYR2,626.34009 MOP
10000 MYR5,252.68018 MOP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ringgit Malaysia sang pataca Ma Cao, MYR sang MOP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.