1000 Manat Turkmenistan chuộc lại Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TMT sang DKK theo tỷ giá thực tế
T1.000 TMT = kr1.82589 DKK
04:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Manat Turkmenistanchuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 1.82589 DKK |
5 TMT | 9.12945 DKK |
10 TMT | 18.25890 DKK |
20 TMT | 36.51780 DKK |
50 TMT | 91.29450 DKK |
100 TMT | 182.58900 DKK |
250 TMT | 456.47250 DKK |
500 TMT | 912.94500 DKK |
1000 TMT | 1,825.89000 DKK |
2000 TMT | 3,651.78000 DKK |
5000 TMT | 9,129.45000 DKK |
10000 TMT | 18,258.90000 DKK |
Krone Đan Mạchchuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 0.54768 DKK |
5 TMT | 2.73839 DKK |
10 TMT | 5.47678 DKK |
20 TMT | 10.95356 DKK |
50 TMT | 27.38391 DKK |
100 TMT | 54.76781 DKK |
250 TMT | 136.91953 DKK |
500 TMT | 273.83906 DKK |
1000 TMT | 547.67812 DKK |
2000 TMT | 1,095.35624 DKK |
5000 TMT | 2,738.39059 DKK |
10000 TMT | 5,476.78119 DKK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rafia Maldives chuộc lại đồng naira của Nigeria
Metical Mozambique chuộc lại Krona Thụy Điển
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Rafia Maldives
Koruna Séc chuộc lại Kwanza Angola
bảng lebanon chuộc lại Birr Ethiopia
người Bolivia chuộc lại Florin Aruba
Đô la Namibia chuộc lại Rupee Seychellois
Đô la Namibia chuộc lại Shilling Kenya
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Peso Argentina
đô la Úc chuộc lại Rupee Seychellois
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.