Trang chủ>Manat Turkmenistan sang Bảng Quần đảo Falkland, TMT sang FKP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Manat Turkmenistan chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TMT sang FKP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

tmt currency flagTMT

đổi lấy

fkp currency flag FKP

T1.000 TMT = £0.21171 FKP

21:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Manat Turkmenistanchuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TMT0.21171 FKP
5 TMT1.05855 FKP
10 TMT2.11710 FKP
20 TMT4.23420 FKP
50 TMT10.58550 FKP
100 TMT21.17100 FKP
250 TMT52.92750 FKP
500 TMT105.85500 FKP
1000 TMT211.71000 FKP
2000 TMT423.42000 FKP
5000 TMT1,058.55000 FKP
10000 TMT2,117.10000 FKP

Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TMT4.72344 FKP
5 TMT23.61721 FKP
10 TMT47.23442 FKP
20 TMT94.46885 FKP
50 TMT236.17212 FKP
100 TMT472.34424 FKP
250 TMT1,180.86061 FKP
500 TMT2,361.72122 FKP
1000 TMT4,723.44244 FKP
2000 TMT9,446.88489 FKP
5000 TMT23,617.21222 FKP
10000 TMT47,234.42445 FKP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Manat Turkmenistan sang Bảng Quần đảo Falkland, TMT sang FKP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.