1000 Manat Turkmenistan chuộc lại Rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TMT sang IDR theo tỷ giá thực tế
T1.000 TMT = Rp4670.00000 IDR
04:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Manat Turkmenistanchuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 4,670.00000 IDR |
5 TMT | 23,350.00000 IDR |
10 TMT | 46,700.00000 IDR |
20 TMT | 93,400.00000 IDR |
50 TMT | 233,500.00000 IDR |
100 TMT | 467,000.00000 IDR |
250 TMT | 1,167,500.00000 IDR |
500 TMT | 2,335,000.00000 IDR |
1000 TMT | 4,670,000.00000 IDR |
2000 TMT | 9,340,000.00000 IDR |
5000 TMT | 23,350,000.00000 IDR |
10000 TMT | 46,700,000.00000 IDR |
Rupiah Indonesiachuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 0.00021 IDR |
5 TMT | 0.00107 IDR |
10 TMT | 0.00214 IDR |
20 TMT | 0.00428 IDR |
50 TMT | 0.01071 IDR |
100 TMT | 0.02141 IDR |
250 TMT | 0.05353 IDR |
500 TMT | 0.10707 IDR |
1000 TMT | 0.21413 IDR |
2000 TMT | 0.42827 IDR |
5000 TMT | 1.07066 IDR |
10000 TMT | 2.14133 IDR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại đô la New Zealand
Đồng franc Rwanda chuộc lại Kina Papua New Guinea
bảng lebanon chuộc lại Đô la Namibia
Shekel mới của Israel chuộc lại dinar Macedonia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại som kirgyzstan
dinar Macedonia chuộc lại Quetzal Guatemala
Kwanza Angola chuộc lại Peso Argentina
hryvnia Ukraina chuộc lại Đồng franc Rwanda
Đô la Singapore chuộc lại Rupee Nepal
Tenge Kazakhstan chuộc lại taka bangladesh
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.