1000 Manat Turkmenistan chuộc lại Krone Na Uy tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TMT sang NOK theo tỷ giá thực tế
T1.000 TMT = kr2.87500 NOK
03:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Manat Turkmenistanchuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 2.87500 NOK |
5 TMT | 14.37500 NOK |
10 TMT | 28.75000 NOK |
20 TMT | 57.50000 NOK |
50 TMT | 143.75000 NOK |
100 TMT | 287.50000 NOK |
250 TMT | 718.75000 NOK |
500 TMT | 1,437.50000 NOK |
1000 TMT | 2,875.00000 NOK |
2000 TMT | 5,750.00000 NOK |
5000 TMT | 14,375.00000 NOK |
10000 TMT | 28,750.00000 NOK |
Krone Na Uychuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 0.34783 NOK |
5 TMT | 1.73913 NOK |
10 TMT | 3.47826 NOK |
20 TMT | 6.95652 NOK |
50 TMT | 17.39130 NOK |
100 TMT | 34.78261 NOK |
250 TMT | 86.95652 NOK |
500 TMT | 173.91304 NOK |
1000 TMT | 347.82609 NOK |
2000 TMT | 695.65217 NOK |
5000 TMT | 1,739.13043 NOK |
10000 TMT | 3,478.26087 NOK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Koruna Séc chuộc lại Ringgit Malaysia
lesotho chuộc lại Rupee Seychellois
đô la Úc chuộc lại Đồng Peso Colombia
Riel Campuchia chuộc lại Đồng franc Rwanda
Georgia Lari chuộc lại Rupee Sri Lanka
đô la đông caribe chuộc lại dinar Jordan
Peso Chilê chuộc lại bảng lebanon
Dalasi, Gambia chuộc lại Zloty của Ba Lan
Koruna Séc chuộc lại Lilangeni Swaziland
Tenge Kazakhstan chuộc lại Tala Samoa
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.