Trang chủ>dinar Tunisia sang taka bangladesh, TND sang BDT - Chuyển đổi tiền tệ

1000 dinar Tunisia chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TND sang BDT theo tỷ giá thực tế

Số lượng

tnd currency flagTND

đổi lấy

bdt currency flag BDT

DT1.000 TND = Tk41.91658 BDT

21:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

dinar Tunisiachuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TND41.91658 BDT
5 TND209.58290 BDT
10 TND419.16580 BDT
20 TND838.33160 BDT
50 TND2,095.82900 BDT
100 TND4,191.65800 BDT
250 TND10,479.14500 BDT
500 TND20,958.29000 BDT
1000 TND41,916.58000 BDT
2000 TND83,833.16000 BDT
5000 TND209,582.90000 BDT
10000 TND419,165.80000 BDT

taka bangladeshchuộc lạidinar TunisiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TND0.02386 BDT
5 TND0.11928 BDT
10 TND0.23857 BDT
20 TND0.47714 BDT
50 TND1.19285 BDT
100 TND2.38569 BDT
250 TND5.96423 BDT
500 TND11.92845 BDT
1000 TND23.85691 BDT
2000 TND47.71382 BDT
5000 TND119.28454 BDT
10000 TND238.56908 BDT

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

dinar Tunisia sang taka bangladesh, TND sang BDT - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.