1000 dinar Tunisia chuộc lại Đồng Peso Colombia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TND sang COP theo tỷ giá thực tế
DT1.000 TND = $1388.70495 COP
05:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dinar Tunisiachuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TND | 1,388.70495 COP |
5 TND | 6,943.52475 COP |
10 TND | 13,887.04950 COP |
20 TND | 27,774.09900 COP |
50 TND | 69,435.24750 COP |
100 TND | 138,870.49500 COP |
250 TND | 347,176.23750 COP |
500 TND | 694,352.47500 COP |
1000 TND | 1,388,704.95000 COP |
2000 TND | 2,777,409.90000 COP |
5000 TND | 6,943,524.75000 COP |
10000 TND | 13,887,049.50000 COP |
Đồng Peso Colombiachuộc lạidinar TunisiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TND | 0.00072 COP |
5 TND | 0.00360 COP |
10 TND | 0.00720 COP |
20 TND | 0.01440 COP |
50 TND | 0.03600 COP |
100 TND | 0.07201 COP |
250 TND | 0.18002 COP |
500 TND | 0.36005 COP |
1000 TND | 0.72010 COP |
2000 TND | 1.44019 COP |
5000 TND | 3.60048 COP |
10000 TND | 7.20095 COP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Balboa Panama chuộc lại Rupee Seychellois
Peso Argentina chuộc lại Đô la Suriname
Rial Qatar chuộc lại Georgia Lari
Jersey Pound chuộc lại Peso Chilê
Rupee Nepal chuộc lại đồng Việt Nam
pataca Ma Cao chuộc lại Rial Qatar
Jersey Pound chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Som Uzbekistan chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
tonga pa'anga chuộc lại đồng Việt Nam
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Vatu Vanuatu
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.