1000 dinar Tunisia chuộc lại Krone Na Uy tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TND sang NOK theo tỷ giá thực tế
DT1.000 TND = kr3.47253 NOK
06:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dinar Tunisiachuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TND | 3.47253 NOK |
5 TND | 17.36265 NOK |
10 TND | 34.72530 NOK |
20 TND | 69.45060 NOK |
50 TND | 173.62650 NOK |
100 TND | 347.25300 NOK |
250 TND | 868.13250 NOK |
500 TND | 1,736.26500 NOK |
1000 TND | 3,472.53000 NOK |
2000 TND | 6,945.06000 NOK |
5000 TND | 17,362.65000 NOK |
10000 TND | 34,725.30000 NOK |
Krone Na Uychuộc lạidinar TunisiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TND | 0.28797 NOK |
5 TND | 1.43987 NOK |
10 TND | 2.87974 NOK |
20 TND | 5.75949 NOK |
50 TND | 14.39872 NOK |
100 TND | 28.79745 NOK |
250 TND | 71.99362 NOK |
500 TND | 143.98724 NOK |
1000 TND | 287.97447 NOK |
2000 TND | 575.94895 NOK |
5000 TND | 1,439.87237 NOK |
10000 TND | 2,879.74474 NOK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
peso Philippine chuộc lại tonga pa'anga
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đô la Singapore chuộc lại Lev Bungari
đồng rand Nam Phi chuộc lại Tenge Kazakhstan
Tala Samoa chuộc lại Kuna Croatia
Kuna Croatia chuộc lại người Bolivia
Rupiah Indonesia chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Georgia Lari chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Dinar Algeria chuộc lại Georgia Lari
Đô la Liberia chuộc lại Jersey Pound
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.