1000 đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CHF sang TRY theo tỷ giá thực tế
SFr.1.000 CHF = TL51.16539 TRY
22:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng franc Thụy Sĩchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CHF | 51.16539 TRY |
5 CHF | 255.82695 TRY |
10 CHF | 511.65390 TRY |
20 CHF | 1,023.30780 TRY |
50 CHF | 2,558.26950 TRY |
100 CHF | 5,116.53900 TRY |
250 CHF | 12,791.34750 TRY |
500 CHF | 25,582.69500 TRY |
1000 CHF | 51,165.39000 TRY |
2000 CHF | 102,330.78000 TRY |
5000 CHF | 255,826.95000 TRY |
10000 CHF | 511,653.90000 TRY |
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CHF | 0.01954 TRY |
5 CHF | 0.09772 TRY |
10 CHF | 0.19544 TRY |
20 CHF | 0.39089 TRY |
50 CHF | 0.97722 TRY |
100 CHF | 1.95445 TRY |
250 CHF | 4.88612 TRY |
500 CHF | 9.77223 TRY |
1000 CHF | 19.54446 TRY |
2000 CHF | 39.08892 TRY |
5000 CHF | 97.72231 TRY |
10000 CHF | 195.44462 TRY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Mexico chuộc lại Đô la Suriname
Đồng franc Djibouti chuộc lại goude Haiti
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại đô la Barbados
người Bolivia chuộc lại Zloty của Ba Lan
Dalasi, Gambia chuộc lại lesotho
Lek Albania chuộc lại Rupee Seychellois
bảng thánh helena chuộc lại hryvnia Ukraina
đồng rúp của Nga chuộc lại Dalasi, Gambia
Đô la Canada chuộc lại Kuna Croatia
som kirgyzstan chuộc lại Ariary Madagascar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.