1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang CHF theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = SFr.0.01953 CHF
22:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.01953 CHF |
5 TRY | 0.09765 CHF |
10 TRY | 0.19530 CHF |
20 TRY | 0.39060 CHF |
50 TRY | 0.97650 CHF |
100 TRY | 1.95300 CHF |
250 TRY | 4.88250 CHF |
500 TRY | 9.76500 CHF |
1000 TRY | 19.53000 CHF |
2000 TRY | 39.06000 CHF |
5000 TRY | 97.65000 CHF |
10000 TRY | 195.30000 CHF |
đồng franc Thụy Sĩchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 51.20328 CHF |
5 TRY | 256.01639 CHF |
10 TRY | 512.03277 CHF |
20 TRY | 1,024.06554 CHF |
50 TRY | 2,560.16385 CHF |
100 TRY | 5,120.32770 CHF |
250 TRY | 12,800.81925 CHF |
500 TRY | 25,601.63850 CHF |
1000 TRY | 51,203.27701 CHF |
2000 TRY | 102,406.55402 CHF |
5000 TRY | 256,016.38505 CHF |
10000 TRY | 512,032.77010 CHF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch chuộc lại Guarani, Paraguay
Đô la Fiji chuộc lại ZMW
Đồng Peso Colombia chuộc lại Somoni, Tajikistan
Somoni, Tajikistan chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Manat Turkmenistan chuộc lại đồng naira của Nigeria
Rupee Seychellois chuộc lại Đô la Fiji
Ariary Madagascar chuộc lại Manat Turkmenistan
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Krone Đan Mạch
người Bolivia chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.