Trang chủ>Franc CFA Tây Phi sang Krone Đan Mạch, XOF sang DKK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XOF sang DKK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xof currency flagXOF

đổi lấy

dkk currency flag DKK

CFA1.000 XOF = kr0.01138 DKK

04:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc CFA Tây Phichuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XOF0.01138 DKK
5 XOF0.05690 DKK
10 XOF0.11380 DKK
20 XOF0.22760 DKK
50 XOF0.56900 DKK
100 XOF1.13800 DKK
250 XOF2.84500 DKK
500 XOF5.69000 DKK
1000 XOF11.38000 DKK
2000 XOF22.76000 DKK
5000 XOF56.90000 DKK
10000 XOF113.80000 DKK

Krone Đan Mạchchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XOF87.87346 DKK
5 XOF439.36731 DKK
10 XOF878.73462 DKK
20 XOF1,757.46924 DKK
50 XOF4,393.67311 DKK
100 XOF8,787.34622 DKK
250 XOF21,968.36555 DKK
500 XOF43,936.73111 DKK
1000 XOF87,873.46221 DKK
2000 XOF175,746.92443 DKK
5000 XOF439,367.31107 DKK
10000 XOF878,734.62214 DKK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc CFA Tây Phi sang Krone Đan Mạch, XOF sang DKK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.