1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Florin Aruba tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang AWG theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = ƒ0.04362 AWG
02:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiFlorin ArubaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.04362 AWG |
5 TRY | 0.21810 AWG |
10 TRY | 0.43620 AWG |
20 TRY | 0.87240 AWG |
50 TRY | 2.18100 AWG |
100 TRY | 4.36200 AWG |
250 TRY | 10.90500 AWG |
500 TRY | 21.81000 AWG |
1000 TRY | 43.62000 AWG |
2000 TRY | 87.24000 AWG |
5000 TRY | 218.10000 AWG |
10000 TRY | 436.20000 AWG |
Florin Arubachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 22.92526 AWG |
5 TRY | 114.62632 AWG |
10 TRY | 229.25264 AWG |
20 TRY | 458.50527 AWG |
50 TRY | 1,146.26318 AWG |
100 TRY | 2,292.52636 AWG |
250 TRY | 5,731.31591 AWG |
500 TRY | 11,462.63182 AWG |
1000 TRY | 22,925.26364 AWG |
2000 TRY | 45,850.52728 AWG |
5000 TRY | 114,626.31820 AWG |
10000 TRY | 229,252.63641 AWG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Balboa Panama chuộc lại Đô la Brunei
Peso Mexico chuộc lại dinar Tunisia
đồng rand Nam Phi chuộc lại Riel Campuchia
Tenge Kazakhstan chuộc lại Baht Thái
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Cedi Ghana
Leu Moldova chuộc lại Đồng franc Rwanda
Đồng Peso Colombia chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đô la Belize chuộc lại Rafia Maldives
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Guarani, Paraguay chuộc lại Quetzal Guatemala
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.