Trang chủ>lira Thổ Nhĩ Kỳ sang escudo cape verde, TRY sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TRY sang CVE theo tỷ giá thực tế

Số lượng

try currency flagTRY

đổi lấy

cve currency flag CVE

TL1.000 TRY = Esc2.31769 CVE

08:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY2.31769 CVE
5 TRY11.58845 CVE
10 TRY23.17690 CVE
20 TRY46.35380 CVE
50 TRY115.88450 CVE
100 TRY231.76900 CVE
250 TRY579.42250 CVE
500 TRY1,158.84500 CVE
1000 TRY2,317.69000 CVE
2000 TRY4,635.38000 CVE
5000 TRY11,588.45000 CVE
10000 TRY23,176.90000 CVE

escudo cape verdechuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY0.43146 CVE
5 TRY2.15732 CVE
10 TRY4.31464 CVE
20 TRY8.62928 CVE
50 TRY21.57320 CVE
100 TRY43.14641 CVE
250 TRY107.86602 CVE
500 TRY215.73204 CVE
1000 TRY431.46409 CVE
2000 TRY862.92817 CVE
5000 TRY2,157.32044 CVE
10000 TRY4,314.64087 CVE

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lira Thổ Nhĩ Kỳ sang escudo cape verde, TRY sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.