1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang EGP theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = E£1.18393 EGP
19:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 1.18393 EGP |
5 TRY | 5.91965 EGP |
10 TRY | 11.83930 EGP |
20 TRY | 23.67860 EGP |
50 TRY | 59.19650 EGP |
100 TRY | 118.39300 EGP |
250 TRY | 295.98250 EGP |
500 TRY | 591.96500 EGP |
1000 TRY | 1,183.93000 EGP |
2000 TRY | 2,367.86000 EGP |
5000 TRY | 5,919.65000 EGP |
10000 TRY | 11,839.30000 EGP |
bảng Ai Cậpchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.84464 EGP |
5 TRY | 4.22322 EGP |
10 TRY | 8.44645 EGP |
20 TRY | 16.89289 EGP |
50 TRY | 42.23223 EGP |
100 TRY | 84.46445 EGP |
250 TRY | 211.16113 EGP |
500 TRY | 422.32227 EGP |
1000 TRY | 844.64453 EGP |
2000 TRY | 1,689.28906 EGP |
5000 TRY | 4,223.22266 EGP |
10000 TRY | 8,446.44531 EGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Nepal chuộc lại Đô la Belize
pataca Ma Cao chuộc lại Rupee Sri Lanka
Đô la Namibia chuộc lại Krone Na Uy
lesotho chuộc lại Metical Mozambique
Peso của Uruguay chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Franc Comorian chuộc lại pula botswana
Rupee Pakistan chuộc lại Peso Dominica
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Shekel mới của Israel
Đô la Namibia chuộc lại Đại tá Costa Rica
Peso Mexico chuộc lại kịch Armenia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.