1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại bảng Guernsey tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang GGP theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = £0.01818 GGP
11:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.01818 GGP |
5 TRY | 0.09090 GGP |
10 TRY | 0.18180 GGP |
20 TRY | 0.36360 GGP |
50 TRY | 0.90900 GGP |
100 TRY | 1.81800 GGP |
250 TRY | 4.54500 GGP |
500 TRY | 9.09000 GGP |
1000 TRY | 18.18000 GGP |
2000 TRY | 36.36000 GGP |
5000 TRY | 90.90000 GGP |
10000 TRY | 181.80000 GGP |
bảng Guernseychuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 55.00550 GGP |
5 TRY | 275.02750 GGP |
10 TRY | 550.05501 GGP |
20 TRY | 1,100.11001 GGP |
50 TRY | 2,750.27503 GGP |
100 TRY | 5,500.55006 GGP |
250 TRY | 13,751.37514 GGP |
500 TRY | 27,502.75028 GGP |
1000 TRY | 55,005.50055 GGP |
2000 TRY | 110,011.00110 GGP |
5000 TRY | 275,027.50275 GGP |
10000 TRY | 550,055.00550 GGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kina Papua New Guinea chuộc lại Kuna Croatia
Dinar Kuwait chuộc lại Đồng franc Djibouti
Cedi Ghana chuộc lại Đô la Suriname
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Sierra Leone Leone
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại pataca Ma Cao
Đô la Liberia chuộc lại Đô la Bahamas
Peso Dominica chuộc lại peso Philippine
đô la jamaica chuộc lại Đại tá Costa Rica
Franc Comorian chuộc lại dinar Macedonia
Franc Comorian chuộc lại Kyat Myanma
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.