Trang chủ>lira Thổ Nhĩ Kỳ sang hryvnia Ukraina, TRY sang UAH - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TRY sang UAH theo tỷ giá thực tế

Số lượng

try currency flagTRY

đổi lấy

uah currency flag UAH

TL1.000 TRY = ₴0.99970 UAH

16:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạihryvnia UkrainaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY0.99970 UAH
5 TRY4.99850 UAH
10 TRY9.99700 UAH
20 TRY19.99400 UAH
50 TRY49.98500 UAH
100 TRY99.97000 UAH
250 TRY249.92500 UAH
500 TRY499.85000 UAH
1000 TRY999.70000 UAH
2000 TRY1,999.40000 UAH
5000 TRY4,998.50000 UAH
10000 TRY9,997.00000 UAH

hryvnia Ukrainachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY1.00030 UAH
5 TRY5.00150 UAH
10 TRY10.00300 UAH
20 TRY20.00600 UAH
50 TRY50.01500 UAH
100 TRY100.03001 UAH
250 TRY250.07502 UAH
500 TRY500.15005 UAH
1000 TRY1,000.30009 UAH
2000 TRY2,000.60018 UAH
5000 TRY5,001.50045 UAH
10000 TRY10,003.00090 UAH

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lira Thổ Nhĩ Kỳ sang hryvnia Ukraina, TRY sang UAH - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.