1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang XOF theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = CFA13.67073 XOF
18:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 13.67073 XOF |
5 TRY | 68.35365 XOF |
10 TRY | 136.70730 XOF |
20 TRY | 273.41460 XOF |
50 TRY | 683.53650 XOF |
100 TRY | 1,367.07300 XOF |
250 TRY | 3,417.68250 XOF |
500 TRY | 6,835.36500 XOF |
1000 TRY | 13,670.73000 XOF |
2000 TRY | 27,341.46000 XOF |
5000 TRY | 68,353.65000 XOF |
10000 TRY | 136,707.30000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.07315 XOF |
5 TRY | 0.36574 XOF |
10 TRY | 0.73149 XOF |
20 TRY | 1.46298 XOF |
50 TRY | 3.65745 XOF |
100 TRY | 7.31490 XOF |
250 TRY | 18.28725 XOF |
500 TRY | 36.57449 XOF |
1000 TRY | 73.14898 XOF |
2000 TRY | 146.29797 XOF |
5000 TRY | 365.74492 XOF |
10000 TRY | 731.48983 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la jamaica chuộc lại đô la jamaica
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Peso Argentina
Đô la Guyana chuộc lại Rupee Nepal
pataca Ma Cao chuộc lại Shilling Uganda
đô la chuộc lại Kina Papua New Guinea
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Franc Comorian
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Guarani, Paraguay
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Đô la Belize
người Bolivia chuộc lại dirham Ma-rốc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.