Trang chủ>Shilling Tanzania sang escudo cape verde, TZS sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Shilling Tanzania chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TZS sang CVE theo tỷ giá thực tế

Số lượng

tzs currency flagTZS

đổi lấy

cve currency flag CVE

tzs1.000 TZS = Esc0.03824 CVE

00:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Shilling Tanzaniachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TZS0.03824 CVE
5 TZS0.19120 CVE
10 TZS0.38240 CVE
20 TZS0.76480 CVE
50 TZS1.91200 CVE
100 TZS3.82400 CVE
250 TZS9.56000 CVE
500 TZS19.12000 CVE
1000 TZS38.24000 CVE
2000 TZS76.48000 CVE
5000 TZS191.20000 CVE
10000 TZS382.40000 CVE

escudo cape verdechuộc lạiShilling TanzaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TZS26.15063 CVE
5 TZS130.75314 CVE
10 TZS261.50628 CVE
20 TZS523.01255 CVE
50 TZS1,307.53138 CVE
100 TZS2,615.06276 CVE
250 TZS6,537.65690 CVE
500 TZS13,075.31381 CVE
1000 TZS26,150.62762 CVE
2000 TZS52,301.25523 CVE
5000 TZS130,753.13808 CVE
10000 TZS261,506.27615 CVE

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Shilling Tanzania sang escudo cape verde, TZS sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.