1000 Shilling Tanzania chuộc lại Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TZS sang GIP theo tỷ giá thực tế
tzs1.000 TZS = £0.00030 GIP
01:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shilling Tanzaniachuộc lạiBảng GibraltarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TZS | 0.00030 GIP |
5 TZS | 0.00150 GIP |
10 TZS | 0.00300 GIP |
20 TZS | 0.00600 GIP |
50 TZS | 0.01500 GIP |
100 TZS | 0.03000 GIP |
250 TZS | 0.07500 GIP |
500 TZS | 0.15000 GIP |
1000 TZS | 0.30000 GIP |
2000 TZS | 0.60000 GIP |
5000 TZS | 1.50000 GIP |
10000 TZS | 3.00000 GIP |
Bảng Gibraltarchuộc lạiShilling TanzaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TZS | 3,333.33333 GIP |
5 TZS | 16,666.66667 GIP |
10 TZS | 33,333.33333 GIP |
20 TZS | 66,666.66667 GIP |
50 TZS | 166,666.66667 GIP |
100 TZS | 333,333.33333 GIP |
250 TZS | 833,333.33333 GIP |
500 TZS | 1,666,666.66667 GIP |
1000 TZS | 3,333,333.33333 GIP |
2000 TZS | 6,666,666.66667 GIP |
5000 TZS | 16,666,666.66667 GIP |
10000 TZS | 33,333,333.33333 GIP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shekel mới của Israel chuộc lại đô la
bảng thánh helena chuộc lại Georgia Lari
Kina Papua New Guinea chuộc lại Đô la Guyana
bảng thánh helena chuộc lại Quetzal Guatemala
Riel Campuchia chuộc lại đồng naira của Nigeria
Kíp Lào chuộc lại kịch Armenia
Ringgit Malaysia chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Đô la Liberia chuộc lại Lilangeni Swaziland
Riel Campuchia chuộc lại Đô la Fiji
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Rupee Nepal
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.