1000 Shilling Uganda chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UGX sang BOB theo tỷ giá thực tế
Ush1.000 UGX = Bs0.00194 BOB
00:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shilling Ugandachuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UGX | 0.00194 BOB |
5 UGX | 0.00970 BOB |
10 UGX | 0.01940 BOB |
20 UGX | 0.03880 BOB |
50 UGX | 0.09700 BOB |
100 UGX | 0.19400 BOB |
250 UGX | 0.48500 BOB |
500 UGX | 0.97000 BOB |
1000 UGX | 1.94000 BOB |
2000 UGX | 3.88000 BOB |
5000 UGX | 9.70000 BOB |
10000 UGX | 19.40000 BOB |
người Boliviachuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UGX | 515.46392 BOB |
5 UGX | 2,577.31959 BOB |
10 UGX | 5,154.63918 BOB |
20 UGX | 10,309.27835 BOB |
50 UGX | 25,773.19588 BOB |
100 UGX | 51,546.39175 BOB |
250 UGX | 128,865.97938 BOB |
500 UGX | 257,731.95876 BOB |
1000 UGX | 515,463.91753 BOB |
2000 UGX | 1,030,927.83505 BOB |
5000 UGX | 2,577,319.58763 BOB |
10000 UGX | 5,154,639.17526 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
taka bangladesh chuộc lại Đại tá Salvador
Bảng Gibraltar chuộc lại Krona Thụy Điển
Rafia Maldives chuộc lại Birr Ethiopia
Kíp Lào chuộc lại Dinar Algeria
người Bolivia chuộc lại Rupiah Indonesia
Baht Thái chuộc lại Kwanza Angola
Krona Thụy Điển chuộc lại krona Iceland
bảng Guernsey chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Birr Ethiopia chuộc lại Krone Đan Mạch
Lempira Honduras chuộc lại Shilling Tanzania
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.